Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có khi


[có khi]
I'm afraid
Bây giỠmới đi thì có khi hơi muộn
to leave only now, is I'm afraid a bit late
sometimes
Còn thân ắt lại Ä‘á»n bồi có khi (truyện Kiá»u)
While I'm alive, you'll sometimes get your due
perhaps; maybe



I'm afraid
bây giỠmới đi thì có khi hơi muộn to leave only now, is I'm afraid a bit late
Sometimes


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.